Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu ngày càng diễn biến phức tạp, nông nghiệp – vốn được coi là ngành thiết yếu trong đảm bảo an ninh lương thực – lại đang trở thành một trong những nguồn phát thải khí nhà kính (KNK) lớn nhất tại Việt Nam. Đặc biệt, sản xuất lúa gạo, mặc dù là trụ cột của nông nghiệp Việt Nam, lại chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng lượng phát thải. Điều này đặt ra thách thức lớn, đồng thời là cơ hội để định hình lại cách chúng ta phát triển nông nghiệp theo hướng bền vững và có trách nhiệm với môi trường hơn.
Vai trò và mức độ phát thải khí nhà kính từ ngành nông nghiệp
Trong tổng lượng khí nhà kính phát ra tại Việt Nam, ngành nông nghiệp hiện chiếm khoảng 19%, xếp thứ hai sau ngành năng lượng. Tính đến năm 2020, lượng phát thải từ nông nghiệp đạt 104,5 triệu tấn CO₂ tương đương (CO₂tđ), gần gấp ba lần mức phát thải của năm 2000. Sự gia tăng này phản ánh một thực tế rõ ràng: khi dân số tăng, nhu cầu về lương thực cũng tăng theo, dẫn đến áp lực lớn hơn lên hệ thống sản xuất nông nghiệp, đồng nghĩa với việc phát thải cũng không ngừng leo thang.
Đáng lưu ý, có đến hơn 70% lượng khí phát thải từ nông nghiệp là khí metan (CH₄) và nitơ oxit (N₂O) – hai loại khí có khả năng gây hiệu ứng nhà kính mạnh hơn nhiều lần so với carbon dioxide (CO₂). Tuy nhiên, cả hai đều có thời gian tồn tại trong khí quyển ngắn hơn, điều này đồng nghĩa với việc nếu được kiểm soát tốt, sẽ mang lại hiệu quả giảm phát thải nhanh và rõ rệt hơn so với CO₂.
Sản xuất lúa gạo – “Thủ phạm chính” trong phát thải nông nghiệp
Phát thải từ lúa gạo tiếp tục tăng mạnh
Trong tất cả các hoạt động nông nghiệp, trồng lúa là lĩnh vực phát thải lớn nhất, chiếm khoảng 48% lượng khí nhà kính từ nông nghiệp. Chỉ tính riêng từ năm 2008 đến 2017, lượng phát thải CO₂tđ từ sản xuất lúa gạo ở Việt Nam đã tăng gần 40 triệu tấn, và đến năm 2020, con số này đã đạt khoảng 44 triệu tấn – cho thấy xu hướng tăng không hề chậm lại.
Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc sản lượng lúa liên tục gia tăng, đạt hơn 43 triệu tấn trong thời gian này. Cường độ carbon – tức lượng phát thải tính trên mỗi kg lúa sản xuất – cũng ở mức cao và có xu hướng gia tăng. Từ năm 2010–2017, cường độ này ước tính khoảng 0,9 kg CO₂tđ cho mỗi kg thóc, vượt qua mức ở Trung Quốc (0,7 kg CO₂tđ) và tiệm cận mức của Pakistan hay Thái Lan.
Nguyên nhân sinh học và kỹ thuật của phát thải
Lúa thường được trồng trong điều kiện ngập nước – một đặc điểm tưởng chừng như đơn thuần kỹ thuật nhưng lại có tác động sâu sắc đến khí hậu. Nước ngập chặn oxy xâm nhập vào đất, tạo điều kiện lý tưởng cho các vi khuẩn kỵ khí phân hủy chất hữu cơ – chủ yếu là rơm rạ còn lại sau thu hoạch – và từ đó sinh ra khí mê-tan.
Bên cạnh đó, việc sử dụng phân bón hóa học, đặc biệt là đạm (nitơ), đang bị lạm dụng đáng kể. Lượng phân bón mà cây lúa không hấp thụ hết sẽ chuyển hóa thành khí nitơ oxit, góp phần không nhỏ vào tổng lượng phát thải. Theo Ngân hàng Thế giới, mỗi tấn gạo sản xuất ở Việt Nam tương đương phát thải 0,9 tấn CO₂tđ dưới dạng khí metan – cao hơn so với các nước như Trung Quốc hay Ấn Độ.
Những nguyên nhân sâu xa dẫn đến phát thải cao trong sản xuất lúa gạo
Nông nghiệp thâm canh và mất cân bằng sinh thái
Việc gia tăng sản lượng gạo trong một thời gian ngắn chủ yếu dựa vào thâm canh – nghĩa là khai thác tối đa tài nguyên đất, nước và vật tư nông nghiệp. Điều này bao gồm việc mở rộng diện tích bằng cách chặt phá rừng, gây mất cân bằng sinh thái và làm giảm khả năng hấp thụ carbon tự nhiên của hệ sinh thái.
Lạm dụng phân bón và nước tưới
Một hecta đất lúa tại Việt Nam hiện đang sử dụng tới 400 kg phân NPK, con số rất cao so với nhu cầu thực tế. Đồng thời, lượng nước sử dụng để sản xuất 1 kg gạo dao động từ 3.000 đến 5.000 lít – một mức tiêu thụ gây áp lực không chỉ lên tài nguyên nước mà còn thúc đẩy sự phát triển của khí metan trong đất.
Quản lý rơm rạ và năng lượng kém hiệu quả
Việc đốt hoặc vùi lấp không đúng cách tàn dư rơm rạ sau thu hoạch là một trong những nguyên nhân chính làm tăng phát thải metan. Ngoài ra, các hệ thống tưới tiêu và thiết bị sản xuất sử dụng năng lượng kém hiệu quả cũng góp phần vào tổng lượng phát thải mà ngành nông nghiệp gây ra.
Giảm phát thải trong sản xuất lúa: Từ thách thức đến hành động
Những vấn đề kể trên không chỉ đơn thuần là hệ quả của hoạt động nông nghiệp truyền thống, mà còn là dấu hiệu cho thấy cần một chuyển đổi hệ thống toàn diện – một “lộ trình carbon thấp” (LCT) cho ngành sản xuất gạo.
Các giải pháp như cải tiến kỹ thuật canh tác, sử dụng hệ thống tưới xen kẽ khô và ướt (AWD), bón phân theo nhu cầu cây trồng, tái sử dụng rơm rạ để làm phân hữu cơ hoặc năng lượng sinh học… là những hướng đi cần thiết. Bên cạnh đó, việc xây dựng chính sách hỗ trợ nông dân chuyển đổi sang sản xuất bền vững, cùng với đầu tư vào công nghệ xanh, là điều kiện tiên quyết để đạt được mục tiêu giảm phát thải KNK trong ngành nông nghiệp.
Kết luận
Phát thải từ sản xuất lúa gạo không còn là vấn đề riêng của nông dân hay ngành nông nghiệp, mà là một phần trong tổng thể thách thức biến đổi khí hậu của quốc gia. Để đạt được các cam kết quốc tế về giảm phát thải và đồng thời bảo đảm an ninh lương thực, Việt Nam buộc phải tái cấu trúc ngành sản xuất lúa theo hướng xanh hơn, hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn.
Xem thêm: Hệ thống quản lý doanh nghiệp nông nghiệp toàn diện