Trong những năm gần đây, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với một môi trường pháp lý ngày càng nghiêm ngặt và các yêu cầu tuân thủ ESG (Môi trường, Xã hội, và Quản trị) ngày càng cao. Những quy định này không chỉ đơn giản là những yêu cầu bắt buộc mà còn là yếu tố quyết định đến sự phát triển bền vững và lâu dài của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng thay đổi và cạnh tranh gay gắt.
Quy định ESG – thực trạng và các áp lực pháp lý mới
Trong năm 2022/2023, ít nhất tám quốc gia đã ban hành luật và sáng kiến liên quan đến các vấn đề xã hội, đặc biệt là nhân quyền và chế độ nô lệ hiện đại. Một trong những biểu hiện rõ nét của sự thay đổi này là việc Mỹ đã áp dụng hơn 4.000 lệnh đình chỉ đối với các lô hàng từ các quốc gia có sử dụng lao động cưỡng bức trong chuỗi cung ứng.
Châu Âu cũng không đứng ngoài cuộc khi ban hành Chỉ thị Thẩm Định và Báo Cáo về Tính Bền Vững của Doanh Nghiệp (CSRD), yêu cầu các doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty hoạt động tại Châu Âu, phải cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất ESG của mình. Đây là bước đi đầu tiên của một loạt các yêu cầu về báo cáo và giám sát hiệu suất liên quan đến nền kinh tế tuần hoàn.
Không thể phủ nhận rằng các quy định pháp lý liên quan đến ESG đang ngày càng nghiêm ngặt và yêu cầu các doanh nghiệp phải chuẩn bị sẵn sàng. Những quốc gia và khu vực có quy định về tính bền vững, bao gồm cả yêu cầu về báo cáo khí thải và nhân quyền, như EU hay Mỹ, đang gây áp lực lớn đối với các doanh nghiệp toàn cầu. Nếu không tuân thủ đúng quy định, doanh nghiệp có thể đối mặt với nguy cơ bị phạt, mất khả năng tiếp cận thị trường và gây tổn hại đến uy tín thương hiệu.
Tầm quan trọng của nền kinh tế tuần hoàn và phát thải Phạm Vi 3
Một trong những yêu cầu đáng chú ý trong các quy định mới là việc tăng cường giám sát và quản lý các phát thải khí nhà kính, đặc biệt là phát thải thuộc “Phạm vi 3” trong chuỗi cung ứng. Phạm vi 3 bao gồm các phát thải gián tiếp từ các hoạt động như khai thác nguyên liệu, vận chuyển, và sử dụng sản phẩm sau khi bán.
Đây là một yếu tố gây bất ngờ cho không ít doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty chưa có hệ thống và công nghệ phù hợp để giám sát và đo lường chính xác lượng khí thải này. Việc này không chỉ đụng chạm đến hiệu suất môi trường mà còn là yếu tố quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu bền vững dài hạn.
Một xu hướng đáng chú ý khác là sự gia tăng tầm quan trọng của nền kinh tế tuần hoàn, với hơn 50 lộ trình và chiến lược quốc gia được công bố, cùng với hơn 520 chính sách liên quan đến thuế nhựa, lệnh cấm và trách nhiệm của nhà sản xuất. Các doanh nghiệp cần nhận thức rõ ràng rằng nếu không bắt kịp với các thay đổi này, họ sẽ phải đối mặt với những chi phí gia tăng và bị tụt lại phía sau trong cuộc đua cạnh tranh toàn cầu.
Thách thức về nhân quyền và chế độ nô lệ hiện đại
Một trong những yếu tố đáng chú ý trong bối cảnh ESG là việc gia tăng kỳ vọng về trách nhiệm xã hội, đặc biệt là đối với vấn đề nhân quyền và chế độ nô lệ hiện đại.
Các doanh nghiệp, đặc biệt là những công ty hoạt động tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, nơi có nguồn lao động giá rẻ, đang phải đối mặt với nguy cơ cao về việc vi phạm các quy định liên quan đến quyền con người và lao động cưỡng bức. Những quốc gia có thị trường lao động di cư lớn, như Việt Nam, Trung Quốc, và Indonesia, đặc biệt dễ bị tổn thương trước các vấn đề này.
Các doanh nghiệp cần chủ động trong việc đánh giá và quản lý rủi ro nhân quyền trong chuỗi cung ứng của mình. Việc thực hiện thẩm định nhân quyền (HRDD) trong chuỗi cung ứng không chỉ giúp tránh các hành vi vi phạm nhân quyền mà còn giúp bảo vệ danh tiếng của doanh nghiệp và tránh các hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công ty đang tìm cách duy trì sự tồn tại lâu dài trong bối cảnh khách hàng và các bên liên quan ngày càng yêu cầu minh bạch và trách nhiệm.
Hành động cần thiết của các doanh nghiệp
Để đối phó với các thách thức từ các quy định ESG mới, các lãnh đạo doanh nghiệp ở Châu Á – Thái Bình Dương cần hành động ngay từ bây giờ. Điều này bao gồm việc xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn về nhân quyền và chế độ nô lệ trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là đối với các nhà cung cấp và đối tác trong các quốc gia có rủi ro cao. Việc xây dựng hệ thống giám sát và đào tạo liên tục cho các bên liên quan sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ quy định mà còn phát triển bền vững.
Các doanh nghiệp cũng cần nhìn nhận việc áp dụng ESG không chỉ là việc đáp ứng các yêu cầu pháp lý mà còn là cơ hội để tạo ra giá trị. Việc này không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro mà còn mở ra các cơ hội mới trong thị trường, gia tăng sự trung thành của khách hàng và thu hút các nhà đầu tư chú trọng đến yếu tố bền vững.
ESG: lợi thế cạnh tranh và giá trị dài hạn
Những doanh nghiệp nào đầu tư vào ESG sẽ nhận được những lợi ích rõ rệt, bao gồm giảm thiểu rủi ro, tối ưu hóa chi phí, cải thiện khả năng phục hồi hoạt động, và thu hút nguồn vốn đầu tư. Bằng cách hợp tác với các nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng để nâng cao năng lực và đào tạo, các doanh nghiệp sẽ không chỉ tăng cường chất lượng sản phẩm mà còn thúc đẩy sự thay đổi tích cực trong toàn bộ hệ sinh thái cung ứng, góp phần xây dựng một tương lai bền vững hơn cho cả doanh nghiệp và xã hội.
Trong bối cảnh các quy định ESG đang trở nên khắt khe và phức tạp, các doanh nghiệp cần phải nhận thức rõ vai trò quan trọng của mình trong việc tuân thủ những yêu cầu này. Chỉ những công ty có chiến lược bền vững rõ ràng và hành động kịp thời mới có thể tồn tại và phát triển lâu dài trong thế giới kinh doanh đầy biến động này.