Nước ta trong những năm qua đã trở thành một điểm đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu. Tuy nhiên, một vấn đề nổi bật trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay là sự phân tách giữa khu vực doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước, tạo ra một nền kinh tế kép, với sự kết nối hạn chế giữa hai khu vực này.
Điều này không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tăng trưởng bền vững của nền kinh tế, mà còn khiến cho nền kinh tế Việt Nam trở nên dễ bị tổn thương khi đối mặt với những biến động của thị trường toàn cầu.
Sự phân tách giữa FDI và doanh nghiệp trong nước
Một trong những vấn đề lớn nhất mà nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt là sự phân tách rõ rệt giữa khu vực doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước. Doanh nghiệp FDI, mặc dù chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ (3%) trong tổng số 900.000 doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam, nhưng lại đóng góp một phần quan trọng trong xuất khẩu và sử dụng tới 35% lực lượng lao động chính thức.
Những công ty này chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao và xuất khẩu sang các thị trường quốc tế. Đặc biệt, các công ty có vốn đầu tư nước ngoài đóng góp hơn ba phần tư kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam trong các lĩnh vực như máy móc, thiết bị, máy tính, hàng điện tử, và dịch vụ viễn thông.
Ngược lại, khu vực doanh nghiệp trong nước lại tập trung chủ yếu vào các ngành nghề truyền thống và phục vụ thị trường trong nước. Các doanh nghiệp này phần lớn có quy mô nhỏ, hầu hết là các hộ kinh doanh cá thể hoặc doanh nghiệp nhỏ, và chỉ có khoảng 17% trong số đó tham gia vào xuất khẩu.
Việc tham gia xuất khẩu của các doanh nghiệp trong nước vẫn còn rất hạn chế, với tỷ lệ đóng góp vào kim ngạch xuất khẩu thấp. Điều này cho thấy một sự thiếu kết nối mạnh mẽ giữa hai khu vực kinh tế này, dẫn đến hạn chế trong việc thúc đẩy nền kinh tế toàn diện và bền vững.
Tác động tiêu cực của nền kinh tế kép
Nền kinh tế kép của Việt Nam không chỉ tạo ra một sự phân hóa rõ rệt giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước, mà còn kéo theo một số vấn đề nghiêm trọng đối với tăng trưởng kinh tế. Dù rằng xuất khẩu tạo ra hàng triệu việc làm trong lĩnh vực chế tạo và dịch vụ, nhưng việc làm gắn với nhu cầu trong nước lại phát triển rất hạn chế. Điều này dẫn đến một tình trạng “lớn nhưng không vững”, khi việc làm chủ yếu phụ thuộc vào xuất khẩu và các doanh nghiệp FDI, trong khi nhu cầu trong nước lại chưa được khai thác hiệu quả.
Việt Nam tuy đi đầu về việc tạo ra việc làm liên quan đến xuất khẩu, nhưng lại thiếu đi những bước tiến trong việc thúc đẩy việc làm nội địa, vốn có thể trở thành yếu tố động lực cho tăng trưởng bền vững trong tương lai. Sự lệ thuộc quá mức vào xuất khẩu làm cho nền kinh tế trở nên dễ tổn thương trước sự biến động của thị trường toàn cầu, đặc biệt là khi thương mại quốc tế suy giảm hoặc khi các chuỗi giá trị toàn cầu bị gián đoạn.
Giá trị gia tăng trong nước vẫn thấp
Mặc dù Việt Nam hiện nay xuất khẩu các sản phẩm công nghệ cao, nhưng giá trị gia tăng trong nước mà Việt Nam thu được từ các mặt hàng xuất khẩu này lại rất thấp. Các sản phẩm chế tạo chế biến đóng góp 65% tổng giá trị gia tăng trong nước của các mặt hàng xuất khẩu, nhưng tỷ lệ này giảm xuống khi xét đến những mặt hàng công nghệ cao như điện tử.
Ví dụ, ngành điện tử chỉ đóng góp khoảng 15% giá trị gia tăng trong nước, trong khi ngành dệt may đạt 18%. Điều này cho thấy rằng dù Việt Nam đã gia tăng xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao, nhưng phần lớn giá trị gia tăng của các sản phẩm này vẫn nằm ngoài tay các doanh nghiệp trong nước.
Ngoài ra, Việt Nam cũng phải nhập khẩu một phần lớn các linh kiện, cấu kiện từ các quốc gia khác, đặc biệt là từ Trung Quốc, để phục vụ cho ngành xuất khẩu. Điều này làm giảm khả năng tạo ra giá trị gia tăng trong nước và thể hiện sự phụ thuộc lớn vào các chuỗi cung ứng quốc tế.
Thách thức đối với doanh nghiệp tư nhân trong nước
Doanh nghiệp tư nhân trong nước, với phần lớn là các doanh nghiệp nhỏ, đang phải đối mặt với rất nhiều khó khăn trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh. Đầu tư của doanh nghiệp FDI vào Việt Nam rất mạnh mẽ, chiếm khoảng 15% tổng đầu tư xã hội và 4,6% GDP của quốc gia.
Tuy nhiên, đầu tư tư nhân trong nước lại rất thấp, chỉ chiếm khoảng 14% GDP. Điều này cho thấy, mặc dù Việt Nam có tỷ lệ tiết kiệm cao, nhưng nguồn vốn cho khu vực tư nhân trong nước vẫn còn thiếu hụt, khiến cho doanh nghiệp trong nước gặp khó khăn trong việc phát triển và mở rộng ra thị trường quốc tế.
Kết nối giữa FDI và doanh nghiệp trong nước còn yếu
Một yếu tố quan trọng gây hạn chế cho sự phát triển của các doanh nghiệp trong nước chính là sự thiếu kết nối với các doanh nghiệp FDI. Mặc dù các doanh nghiệp FDI đóng vai trò chủ chốt trong việc thúc đẩy xuất khẩu, nhưng chúng lại không thu mua đầu vào trong nước ở mức cao.
Theo các nghiên cứu của OECD và Ngân hàng Thế giới, tỷ lệ thu mua đầu vào trong nước của các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam thấp hơn nhiều so với các quốc gia trong khu vực Đông Á và Thái Bình Dương. Điều này khiến cho các doanh nghiệp trong nước không có cơ hội tiếp cận với công nghệ tiên tiến và các kỹ năng quản lý hiện đại, qua đó hạn chế khả năng “bắt kịp” với các doanh nghiệp nước ngoài.
Kết luận
Việt Nam đang đối mặt với một thách thức lớn trong việc tạo ra sự kết nối mạnh mẽ giữa các doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước. Mặc dù FDI đóng góp rất lớn vào tăng trưởng xuất khẩu và việc làm, nhưng sự thiếu kết nối này đã làm giảm khả năng lan tỏa công nghệ và kỹ năng giữa các doanh nghiệp, đồng thời tạo ra một nền kinh tế dễ bị tổn thương trước các yếu tố bên ngoài.
Để phát triển bền vững và đảm bảo nền kinh tế Việt Nam không rơi vào tình trạng phụ thuộc, cần phải thúc đẩy sự liên kết chặt chẽ hơn giữa các khu vực kinh tế này, tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển đồng đều của cả khu vực FDI và khu vực doanh nghiệp trong nước.