Chính sách thuế mới của Mỹ không chỉ là một sự điều chỉnh trong quan hệ thương mại mà còn là một biến động lớn có thể định hình lại toàn bộ cấu trúc xuất khẩu của Việt Nam trong những năm tới. Đằng sau những con số thuế tăng là cả một chuỗi tác động đa tầng: từ doanh nghiệp đến thị trường lao động, từ chuỗi cung ứng đến vị thế quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu. Việt Nam, với nền kinh tế mở và định hướng xuất khẩu, đang đứng trước ngã rẽ lớn – hoặc thích nghi để vươn lên, hoặc bị cuốn vào vòng xoáy bất ổn.
Khi nước Mỹ siết chặt cửa: Một chính sách, nhiều hệ quả
Năm 2025 đánh dấu sự trở lại của chủ nghĩa bảo hộ tại Mỹ với những tuyên bố cứng rắn từ chính quyền mới, mà nhiều khả năng sẽ là sự tiếp nối của ông Donald Trump trong nhiệm kỳ hai. Khẩu hiệu “America First” không còn dừng ở các tuyên bố chính trị mà đã hiện hữu rõ trong các dự thảo chính sách thuế quan.
Việc tăng thuế nhập khẩu – có thể lên tới 60% với Trung Quốc và từ 10 đến 20% đối với các quốc gia còn lại như Việt Nam – là bước đi thể hiện rõ ý đồ bảo vệ doanh nghiệp sản xuất trong nước, giảm thâm hụt thương mại và thu hút dòng vốn quay ngược về Mỹ. Trong chiến lược ấy, các quốc gia phụ thuộc vào xuất khẩu sang Mỹ như Việt Nam đương nhiên sẽ nằm trong tâm bão.
Mỹ hiện đang là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, chiếm tới hơn 27% tổng kim ngạch. Do đó, bất kỳ thay đổi nào trong chính sách thương mại từ phía Mỹ cũng tạo ra hiệu ứng dây chuyền rất lớn lên toàn bộ nền kinh tế Việt Nam, từ xuất khẩu, sản xuất, đầu tư, lao động cho đến tăng trưởng GDP.
Ai sẽ trụ vững, ai sẽ chao đảo?
Trong bức tranh tác động phức tạp đó, ngành điện tử được dự báo sẽ là lĩnh vực chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Với đặc trưng là giá trị đơn hàng cao nhưng biên lợi nhuận mỏng, ngành điện tử gần như không có dư địa để hấp thụ thêm chi phí từ thuế quan. Đáng lo hơn, các tập đoàn đa quốc gia như Samsung, Foxconn hay LG vốn đầu tư vào Việt Nam để tận dụng lợi thế chi phí và xuất khẩu đi Mỹ, có thể sẽ phải tính lại bài toán chuỗi cung ứng.
Việc di chuyển một phần hoặc toàn bộ nhà máy sang các quốc gia khác như Ấn Độ hoặc Mexico – nơi không bị áp thuế cao – hoàn toàn có thể xảy ra, kéo theo đó là sự sụt giảm vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam.
Ngành dệt may và da giày cũng đang đối mặt với một kịch bản đầy rủi ro. Với tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ chiếm tới 40–45%, bất kỳ thay đổi thuế quan nào cũng sẽ ngay lập tức ảnh hưởng tới hàng ngàn doanh nghiệp, trong đó phần lớn là doanh nghiệp vừa và nhỏ. Những doanh nghiệp này vốn đã chịu áp lực chi phí nhân công và vận hành, giờ sẽ phải gánh thêm chi phí từ thuế khiến giá thành tăng, mất lợi thế so với các nước có Hiệp định thương mại tự do (FTA) với Mỹ như Mexico hay Canada.
Điều đáng lo là việc xoay trục thị trường xuất khẩu trong ngắn hạn là điều rất khó thực hiện, bởi các thị trường thay thế như EU hay Nhật Bản có yêu cầu khắt khe hơn về tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm định và truy xuất nguồn gốc.
Với ngành gỗ và nội thất, tình hình thậm chí còn nghiêm trọng hơn. Mỹ hiện là điểm đến của hơn một nửa tổng kim ngạch xuất khẩu gỗ Việt Nam, khiến ngành này phụ thuộc gần như tuyệt đối vào thị trường này. Tăng thuế đồng nghĩa với việc đơn giá bán sẽ giảm, lợi nhuận bị bào mòn, trong khi chi phí nguyên vật liệu và logistics vẫn đang ở mức cao sau đại dịch.
Các doanh nghiệp FDI có thể sẽ nhanh chóng điều chuyển đơn hàng về các quốc gia gần Mỹ để tối ưu chi phí vận chuyển, còn các doanh nghiệp nội địa thì gần như không có dư địa để chống đỡ nếu đơn hàng sụt giảm nghiêm trọng.
Ngành thủy sản, với hai mặt hàng chủ lực là tôm và cá tra, cũng đối mặt với cú sốc lớn nếu Mỹ thực sự nâng thuế. Phần lớn các doanh nghiệp thủy sản tại Việt Nam là quy mô nhỏ, thiếu năng lực tài chính và công nghệ để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng, truy xuất và chứng nhận từ thị trường Mỹ. Trong bối cảnh bị đánh thuế cao, các mặt hàng như cá tra – vốn đã cạnh tranh khó khăn – sẽ không còn khả năng duy trì thị phần.
Trong khi đó, ngành cơ khí – thép dù tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ không lớn, vẫn bị ảnh hưởng gián tiếp bởi làn sóng “hàng Trung Quốc đội lốt Việt Nam” để né thuế Mỹ. Điều này đặt Việt Nam vào tình thế bị kiểm soát gắt gao hơn về xuất xứ, thủ tục hải quan và chứng nhận nguồn gốc, làm tăng rủi ro bị trừng phạt thương mại dây chuyền.
Lao động, đầu tư và vĩ mô bị thử thách
Không dừng lại ở phạm vi từng ngành, các đòn thuế của Mỹ còn có khả năng kéo theo nhiều hệ quả vĩ mô. Đầu tiên là sự sụt giảm dòng vốn FDI. Trong bối cảnh các tập đoàn đa quốc gia luôn tính toán lại chiến lược sản xuất – logistics để tối ưu thuế quan, nếu Việt Nam bị xem là điểm đến rủi ro, dòng vốn FDI có thể chững lại hoặc dịch chuyển sang các quốc gia có hiệp định thuận lợi hơn với Mỹ. Đây sẽ là cú đánh mạnh vào tăng trưởng, ngân sách và chiến lược công nghiệp hóa của Việt Nam.
Tiếp theo là hệ lụy đối với thị trường lao động. Khi doanh nghiệp mất đơn hàng, phản ứng đầu tiên là cắt giảm nhân sự. Điều này không chỉ khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng lên tại các khu công nghiệp như Bắc Ninh, Bình Dương, Đồng Nai mà còn đẩy hàng trăm ngàn lao động phổ thông vào cảnh bấp bênh, từ đó gia tăng gánh nặng lên hệ thống an sinh xã hội và làm trầm trọng hóa bất bình đẳng thu nhập.
Ở cấp độ vĩ mô, khi xuất khẩu sụt giảm, Việt Nam có nguy cơ quay trở lại trạng thái nhập siêu – điều từng là nỗi ám ảnh trong thập kỷ trước. Cán cân thương mại đảo chiều sẽ gây sức ép lên tỷ giá. Nếu Ngân hàng Nhà nước buộc phải phá giá VND để hỗ trợ xuất khẩu, chi phí nhập khẩu sẽ tăng, từ đó dẫn đến lạm phát nhập khẩu. Trong bối cảnh chính sách tiền tệ cần thận trọng để hỗ trợ tăng trưởng, việc kiểm soát lạm phát sẽ là bài toán cực kỳ nan giải.
Việt Nam cần hành động: Tái cấu trúc là con đường bắt buộc
Trước những biến động đang đến gần, việc “ứng phó” không còn là lựa chọn mà là điều bắt buộc. Việt Nam cần một chiến lược tái cấu trúc toàn diện, cả ở cấp độ doanh nghiệp lẫn cấp độ quốc gia.
Ở cấp độ doanh nghiệp, cần khẩn trương tái định hướng thị trường xuất khẩu, đặc biệt tận dụng các FTA đang có hiệu lực như EVFTA, CPTPP để gia tăng thị phần tại châu Âu, Nhật Bản, Úc và các nước trong khu vực. Đồng thời, đầu tư vào năng lực nội tại là yếu tố sống còn. Doanh nghiệp phải nâng cấp hệ thống sản xuất, truy xuất nguồn gốc, đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ hơn, thay vì chỉ cạnh tranh bằng giá.
Ở cấp độ quốc gia, Chính phủ cần nhanh chóng xây dựng các chính sách hỗ trợ chuyển đổi thị trường, hỗ trợ tín dụng cho các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tái cấu trúc chuỗi cung ứng, đồng thời triển khai các chương trình đào tạo lại cho lao động bị mất việc. Việt Nam cũng cần tiếp tục giữ vững ổn định vĩ mô, cải thiện môi trường đầu tư, và nâng cao năng lực thương lượng trong các hiệp định thương mại sắp tới để đảm bảo vị thế quốc gia trong làn sóng điều chỉnh toàn cầu.
Kết luận
Đòn thuế của Mỹ không đơn thuần là một cú sốc thương mại, mà là một thách thức chiến lược mang tính dài hạn đối với Việt Nam. Nhưng cũng chính trong khó khăn đó, nếu có sự chủ động và quyết liệt từ cả doanh nghiệp lẫn Chính phủ, đây hoàn toàn có thể là thời điểm để Việt Nam tái cấu trúc mạnh mẽ, nâng cấp vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu và chuẩn bị cho một giai đoạn phát triển bền vững hơn trong tương lai.