Chuyển dịch cơ cấu xuất khẩu và thách thức chuyển hướng tăng trưởng của Việt Nam

Việt Nam hiện nay đang phải đối mặt với những thách thức lớn trong việc chuyển đổi mô hình phát triển kinh tế, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu và chuyển dịch cơ cấu xuất khẩu. Mặc dù nền kinh tế đã có những bước tiến đáng kể trong việc gia tăng kim ngạch xuất khẩu, nhưng mức độ giá trị gia tăng mà Việt Nam có thể thu được từ các sản phẩm xuất khẩu vẫn còn khá thấp, chủ yếu tập trung vào các ngành thâm dụng lao động và có giá trị gia tăng thấp.

Điều này phản ánh một bức tranh kinh tế chưa hoàn toàn bền vững và chưa đồng đều, đồng thời làm nổi bật sự cần thiết phải chuyển dịch cơ cấu nền kinh tế từ các hoạt động sản xuất thô sang các ngành có giá trị gia tăng cao hơn, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt.

cơ cấu xuất khẩu

Cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam: thâm dụng lao động và giá trị gia tăng thấp

Trong giai đoạn từ năm 2005 đến 2019, Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong hàm lượng giá trị gia tăng trong nước của các mặt hàng xuất khẩu, đặc biệt trong các ngành chế tạo và chế biến. Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm của giá trị gia tăng này đạt 22%, một con số rất ấn tượng trong một thời gian ngắn. Tuy nhiên, nếu nhìn vào con số tuyệt đối, chúng ta sẽ nhận thấy rằng giá trị gia tăng trong các sản phẩm xuất khẩu của Việt Nam tính theo đầu người vẫn còn thấp.

Cụ thể, vào năm 2020, hàm lượng giá trị gia tăng trong nước đạt khoảng 1.400 USD trên mỗi đầu người, tăng đáng kể so với 117 USD của 15 năm trước, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các nền kinh tế xuất khẩu mạnh mẽ khác như Thái Lan và Malaysia.

Điều này cho thấy một thực tế rõ ràng rằng Việt Nam vẫn chủ yếu tham gia vào các phân khúc xuất khẩu có giá trị gia tăng thấp trong chuỗi giá trị toàn cầu (GVC). Các sản phẩm xuất khẩu chủ yếu là những mặt hàng gia công, lắp ráp, ít mang tính sáng tạo và đổi mới sáng tạo.

Sự phụ thuộc quá mức vào chi phí lao động thấp như một lợi thế cạnh tranh khiến Việt Nam khó có thể nâng cao giá trị trong các chuỗi giá trị toàn cầu, điều này không chỉ cản trở sự phát triển bền vững mà còn hạn chế tiềm năng tăng trưởng của nền kinh tế trong tương lai.

Mô hình tăng trưởng dựa vào lao động cần thay đổi để bền vững hơn…

Tỷ lệ lao động làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu của Việt Nam hiện nay chủ yếu tập trung vào các công việc có kỹ năng thấp như thợ thủ công, công nhân sản xuất, và lao động nông nghiệp, chiếm khoảng 85% tổng số việc làm trong ngành xuất khẩu.

Điều này phản ánh một thực tế là nền kinh tế xuất khẩu của Việt Nam vẫn quá phụ thuộc vào các ngành sản xuất thô, có giá trị gia tăng thấp. Hình thức sản xuất này có thể tạo ra một lượng lớn việc làm nhưng lại không mang lại thu nhập cao cho người lao động và không tạo ra nhiều động lực để nâng cao chất lượng cuộc sống của họ.

So với các quốc gia có nền kinh tế xuất khẩu mạnh mẽ như Thổ Nhĩ Kỳ và Philippines, tỷ trọng lao động trong lĩnh vực sản xuất của Việt Nam vẫn ở mức cao. Cụ thể, tỷ lệ lao động trong sản xuất ở Việt Nam là gấp đôi so với Philippines và cao hơn đáng kể so với Thổ Nhĩ Kỳ.

Điều này cho thấy Việt Nam vẫn chưa tận dụng hết tiềm năng của các ngành dịch vụ và công nghệ cao trong chuỗi giá trị xuất khẩu. Việc tập trung quá nhiều vào các công việc có kỹ năng thấp trong ngành sản xuất khiến nền kinh tế của Việt Nam thiếu đi sự linh hoạt cần thiết trong việc nâng cao giá trị gia tăng và đổi mới sáng tạo.

Mặc dù trong những năm gần đây, Việt Nam đã có sự chuyển mình nhất định trong việc tham gia vào các ngành có giá trị gia tăng cao hơn như điện tử và công nghệ, nhưng tỷ lệ lao động trong các ngành sản xuất vẫn chiếm ưu thế, điều này hạn chế khả năng tạo ra giá trị bền vững và lâu dài cho nền kinh tế.

Chuyển dịch sang các ngành giá trị cao hơn

Một trong những thách thức lớn nhất đối với Việt Nam trong tương lai chính là chuyển dịch cơ cấu việc làm từ các công việc sản xuất thô sang các lĩnh vực có giá trị gia tăng cao hơn, chẳng hạn như dịch vụ hỗ trợ, nghiên cứu và phát triển, cũng như các vị trí quản lý. Trong khi các ngành sản xuất, dù có sự gia tăng về giá trị gia tăng, vẫn duy trì tỷ trọng lớn trong nền kinh tế xuất khẩu, thì tỷ trọng lao động trong các ngành dịch vụ hỗ trợ lại còn thấp.

Dù tỷ trọng lao động trong các ngành dịch vụ hỗ trợ đã tăng đáng kể từ năm 2000 đến 2018, nhưng vẫn chưa đủ để tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ trong mô hình xuất khẩu của quốc gia. Mặc dù giá trị gia tăng từ ngành điện tử có tăng, nhưng tỷ lệ công nhân tham gia vào sản xuất vẫn chiếm ưu thế. Sự thiếu hụt trong việc tăng trưởng ở các vị trí có giá trị cao hơn, chẳng hạn như các chuyên gia kỹ thuật và quản lý, sẽ kìm hãm khả năng gia tăng giá trị trong dài hạn.

Việt Nam cần phải học hỏi từ các quốc gia như Hàn Quốc, nơi đã thành công trong việc chuyển dịch lao động sang các ngành công nghệ cao và dịch vụ. Hàn Quốc không chỉ phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghệ thông tin mà còn tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc đổi mới sáng tạo và phát triển các ngành công nghiệp hỗ trợ có giá trị gia tăng cao. Điều này không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn giúp cải thiện chất lượng việc làm và thu nhập của người lao động.

Khuyến nghị chuyển hướng tăng trưởng bền vững

Để đạt được sự chuyển đổi bền vững trong ngành xuất khẩu, Việt Nam cần tăng cường đầu tư vào giáo dục và đào tạo nghề, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ cao và dịch vụ. Các ngành nghề đòi hỏi kỹ năng cao và sáng tạo như nghiên cứu và phát triển, quản lý sản phẩm, marketing quốc tế, và các dịch vụ tài chính phải được khuyến khích và phát triển mạnh mẽ.

Điều này sẽ tạo ra một mô hình phát triển không chỉ dựa vào chi phí lao động rẻ mà còn vào năng lực sáng tạo và đổi mới, giúp nâng cao giá trị gia tăng trong các chuỗi giá trị toàn cầu.

Chính phủ cũng cần thúc đẩy các chính sách hỗ trợ cho các doanh nghiệp đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Ngoài ra, cần phải nâng cao khả năng kết nối giữa các ngành sản xuất và các ngành dịch vụ hỗ trợ, tạo ra một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo mạnh mẽ, từ đó giúp Việt Nam nâng cao vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Thêm vào đó, Việt Nam cũng cần chú trọng phát triển các ngành dịch vụ như logistics, tài chính, bảo hiểm, và marketing, các lĩnh vực có thể cung cấp giá trị gia tăng cao hơn và tạo ra nhiều cơ hội việc làm chất lượng cao. Điều này không chỉ giúp Việt Nam nâng cao giá trị gia tăng trong các sản phẩm xuất khẩu mà còn tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển bền vững trong dài hạn.

Kết luận

Việc chuyển dịch cơ cấu xuất khẩu từ các hoạt động sản xuất thô sang các ngành có giá trị gia tăng cao hơn là một yêu cầu cấp thiết đối với Việt Nam. Sự chuyển đổi này sẽ không chỉ giúp nâng cao giá trị gia tăng trong các sản phẩm xuất khẩu mà còn tạo ra những cơ hội mới cho việc phát triển các ngành công nghiệp và dịch vụ hiện đại, từ đó thúc đẩy nền kinh tế phát triển bền vững và ổn định hơn trong tương lai.

Xem thêm: Giải pháp quản trị doanh nghiệp toàn diện, tối ưu hóa quy trình làm việc với các tính năng hữu hiệu nhất cho ngành Thương mại phân phối

Đánh giá nội dung

Bình luận