Trong bối cảnh nền kinh tế số ngày càng phát triển mạnh mẽ, các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam đứng trước cơ hội lớn để cải thiện hiệu quả hoạt động và tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Tuy nhiên, để nắm bắt cơ hội này, các doanh nghiệp cần có lộ trình chuyển đổi số rõ ràng và hiệu quả, không chỉ để tối ưu hóa chi phí mà còn để tạo ra những giá trị gia tăng bền vững và khả năng phục hồi linh hoạt trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
Chuyển đổi số đối với các doanh nghiệp sản xuất Việt Nam không chỉ là việc áp dụng công nghệ, mà còn là sự thay đổi trong cách thức tổ chức và vận hành.
Mục tiêu của lộ trình chuyển đổi số trong doanh nghiệp sản xuất Việt Nam
Mục tiêu quan trọng nhất khi triển khai chiến lược lộ trình chuyển đổi số là giúp doanh nghiệp sản xuất Việt Nam gia nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nâng cao tính tự chủ và khả năng phục hồi khi đối mặt với các gián đoạn. Cùng với đó, việc mở rộng hoạt động sản xuất ra các khâu thượng nguồn và hạ nguồn sẽ không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả sản xuất trong nước, mà còn mở ra cơ hội phát triển các sản phẩm cuối, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị.
Bên cạnh đó, chuyển đổi số cũng giúp doanh nghiệp tăng cường năng lực quản trị thông qua việc tận dụng ngoại lực từ các tập đoàn, công ty quốc tế và các công ty FDI. Việc này sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam từng bước thích ứng với các chuẩn mực quốc tế về quản lý, sản xuất và kinh doanh.
Giai đoạn 1: Tạo quan hệ gần gũi với nhà cung cấp và khách hàng
Chuyển đổi số không chỉ là việc ứng dụng công nghệ, mà còn là việc thay đổi phương thức hoạt động của doanh nghiệp để tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả quản lý. Ở giai đoạn đầu của lộ trình chuyển đổi số, doanh nghiệp cần tập trung vào việc cải thiện quản trị kho, quản trị quan hệ khách hàng và quản lý chuỗi cung ứng. Đây là những lĩnh vực quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và giảm thiểu lãng phí.
Bằng việc áp dụng các giải pháp số trong quản trị kho và quan hệ khách hàng, doanh nghiệp có thể giảm thiểu thời gian chờ đợi, tăng cường tính minh bạch trong các giao dịch và nâng cao khả năng dự đoán nhu cầu của khách hàng.
Các công cụ phần mềm sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình và theo dõi chặt chẽ hơn việc giao nhận hàng hóa, từ đó gia tăng hiệu quả sản xuất và kinh doanh. Đồng thời, việc tạo dựng mối quan hệ gần gũi với nhà cung cấp và khách hàng không chỉ giúp cải thiện dòng chảy thông tin mà còn tạo nền tảng vững chắc cho các bước chuyển đổi số sâu hơn trong các giai đoạn tiếp theo.
Giai đoạn 2: Tăng cường hiệu suất vận hành tự thân
Ở giai đoạn tiếp theo của lộ trình chuyển đổi số, mục tiêu là loại bỏ các lãng phí và tối ưu hóa hiệu suất vận hành của doanh nghiệp. Đây là bước đi quan trọng giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh và giảm chi phí sản xuất. Việc giám sát hiệu suất tổng thể của thiết bị (OEE), tối ưu hóa thời gian và quy trình sản xuất, và giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường sẽ là những yếu tố cốt lõi trong giai đoạn này.
Chuyển đổi số trong giai đoạn này không chỉ dừng lại ở việc áp dụng các công cụ số trong giám sát sản xuất, mà còn là việc thu thập dữ liệu từ toàn bộ quá trình sản xuất và sử dụng dữ liệu đó để đưa ra các quyết định chiến lược. Các hệ thống MES (Manufacturing Execution Systems) và SCADA (Supervisory Control and Data Acquisition) sẽ giúp kết nối và điều hành các hoạt động sản xuất một cách đồng bộ, cung cấp thông tin thời gian thực cho các quyết định nhanh chóng và chính xác.
Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ ảo hóa và mô phỏng sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình phát triển sản phẩm, giảm chi phí nghiên cứu và thiết kế, đồng thời tạo ra những sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn. Đây cũng là thời điểm để doanh nghiệp áp dụng các công nghệ mới như AI và IoT để gia tăng khả năng tự động hóa và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Giai đoạn 3: Nâng cao tính cạnh tranh của sản phẩm
Trong giai đoạn cuối cùng của lộ trình chuyển đổi số, doanh nghiệp cần tập trung vào việc tăng cường sự cạnh tranh của sản phẩm thông qua việc giảm thời gian đưa sản phẩm ra thị trường và tạo ra những giá trị mới cho khách hàng. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm, mà còn mở ra cơ hội để doanh nghiệp chủ động thích nghi với thay đổi của thị trường và môi trường bên ngoài.
Các hệ thống thiết kế và mô phỏng sản phẩm sẽ được mở rộng và chia sẻ dữ liệu một cách liên tục, giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm có thể tùy biến đại trà, đáp ứng nhu cầu thay đổi nhanh chóng của khách hàng. Việc áp dụng các công nghệ như thị giác máy tính (Computer Vision) để kiểm soát chất lượng và cải thiện quy trình sản xuất sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Chuyển đổi số trong giai đoạn này còn bao gồm việc kết nối doanh nghiệp với các đối tác trong chuỗi cung ứng và tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các nhà cung cấp, nhà sản xuất và khách hàng cuối. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn tạo ra những lợi thế cạnh tranh bền vững trong thị trường toàn cầu.
Kết luận
Chuyển đổi số không phải là một nhiệm vụ dễ dàng với các doanh nghiệp sản xuất. Tuy nhiên, với một chiến lược rõ ràng và lộ trình chuyển đổi số triển khai hợp lý, doanh nghiệp hoàn toàn có thể tận dụng các công nghệ số để nâng cao hiệu quả sản xuất, tối ưu chi phí, và tạo ra giá trị gia tăng bền vững. Lộ trình chuyển đổi số này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, mà còn mở ra cơ hội tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, góp phần thúc đẩy nền kinh tế số của Việt Nam phát triển mạnh mẽ hơn trong tương lai.